请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 贰心
释义 贰心
[èrxīn]
 1. không trung thực; không thực lòng。不忠实。
 2. hai lòng; không chuyên tâm; thay lòng đổi dạ。不专心;三心二意。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/14 10:29:23