请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 贴近
释义 贴近
[tiējìn]
 1. gần kề; gần sát。紧紧地挨近,接近。
 贴近生活
 gần gũi với cuộc sống
 老头儿把嘴贴近他的耳朵边,低低地说了几句。
 ông già ghé vào tai anh ấy, nói nhỏ mấy câu.
 2. thân cận; thân thiết。亲近。
 找贴近的人说说心里话。
 tìm người thân thiết tâm sự.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/16 6:06:37