请输入您要查询的越南语单词:
单词
贴近
释义
贴近
[tiējìn]
1. gần kề; gần sát。紧紧地挨近,接近。
贴近生活
gần gũi với cuộc sống
老头儿把嘴贴近他的耳朵边,低低地说了几句。
ông già ghé vào tai anh ấy, nói nhỏ mấy câu.
2. thân cận; thân thiết。亲近。
找贴近的人说说心里话。
tìm người thân thiết tâm sự.
随便看
蛸
蛹
蛾
蛾子
蛾眉
蜀
蜀汉
蜀犬吠日
蜀葵
蜀锦
蜀黍
蜂
蜂巢
蜂巢胃
蜂房
蜂拥
蜂毒
蜂王
蜂王浆
蜂窝
蜂窝煤
蜂箱
蜂糕
蜂聚
蜂蜜
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/16 6:06:37