请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (貴)
[guì]
Bộ: 貝 (贝) - Bối
Số nét: 12
Hán Việt: QUÝ
 1. đắt; mắc; quý。价格高;价值大(跟'贱'相对)。
 绸缎比棉布贵。
 lụa đắt hơn vải sợi.
 春雨贵如油
 mưa đầu mùa quý như dầu.
 2. quý; trọng; coi trọng。评价高;值得珍视或重视。
 宝贵
 quý giá
 可贵
 đáng quý
 3. quý。以某种情况为可贵。
 人贵有自知之明。
 con người quý ở chỗ tự biết mình.
 锻炼身体,贵在坚持。
 rèn luyện thân thể, quý là ở sự kiên trì.
 4. địa vị cao quý; cao quý; sang trọng。地位优越(跟'贱'相对)。
 贵族
 quý tộc
 贵妇人
 người phụ nữ sang trọng.
 5. quý (xưng hô lễ phép)。敬辞,称与对方有关的事物。
 贵姓
 quý danh
 贵国
 quý quốc
 6. họ Quý。姓。
Từ ghép:
 贵宾 ; 贵妃 ; 贵干 ; 贵庚 ; 贵贱 ; 贵金属 ; 贵客 ; 贵人 ; 贵姓 ; 贵恙 ; 贵重 ; 贵胄 ; 贵子 ; 贵族
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 16:13:40