请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 原因
释义 原因
[yuányīn]
 nguyên nhân。造成某种结果或引起另一件事情发生的条件。
 丰收的原因
 nguyên nhân được mùa
 成功的原因
 nguyên nhân thành công
 检查生病的原因
 kiểm tra nguyên nhân bị bệnh.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 10:24:02