请输入您要查询的越南语单词:
单词
原始
释义
原始
[yuánshǐ]
1. đầu tiên; ban sơ; ban đầu。最初的;第一手的。
原始记录
ghi chép ban đầu
原始资料
tư liệu ban đầu
2. nguyên thuỷ; nguyên sơ。最古老的;未开发的;未开化的。
原始动物
động vật nguyên thuỷ
原始社会
xã hội nguyên thuỷ
原始森林
rừng nguyên thuỷ
随便看
婵媛
婶
婶娘
婶婆
婶婶
婶子
婶母
婷
婺
婺剧
婼
婿
媒
媒人
媒介
媒婆
媒怨
媒染剂
媒质
媕
媖
媚
媚外
媚骨
媛
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 5:46:32