请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 原始
释义 原始
[yuánshǐ]
 1. đầu tiên; ban sơ; ban đầu。最初的;第一手的。
 原始记录
 ghi chép ban đầu
 原始资料
 tư liệu ban đầu
 2. nguyên thuỷ; nguyên sơ。最古老的;未开发的;未开化的。
 原始动物
 động vật nguyên thuỷ
 原始社会
 xã hội nguyên thuỷ
 原始森林
 rừng nguyên thuỷ
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 3:42:35