请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[kuī]
Bộ: 皿 - Mãnh
Số nét: 11
Hán Việt: KHÔI
 1. cái vại。盔子。
 2. mũ; mũ sắt; nón bảo hộ (bằng sắt hay bằng đồng của chiến sĩ)。军人, 消防人员等用来保护头的金属帽子。
 钢盔。
 mũ sắt.
 3. mũ không vành。形状像盔或半个球形的帽子。
 白盔。
 mũ trắng.
 帽盔儿。
 mũ miện.
Từ ghép:
 盔甲 ; 盔头 ; 盔子
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 23:18:25