请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 聚齐
释义 聚齐
[jùqí]
 tập hợp đông đủ; đến đủ (tại địa điểm hẹn trước)。(在约定地点)集合。
 参观的人八时在展览馆对面聚齐。
 những người đi tham quan tập hợp đông đủ ở trước cửa nhà triển lãm lúc 8 giờ.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/13 20:13:42