请输入您要查询的越南语单词:
单词
聪明
释义
聪明
[cōng·ming]
thông minh; nhạy bén; minh mẫn; khôn ngoan; sắc sảo。智力发达,记忆和理解能力强。
这孩子既聪明又用功,学习上进步很快。
đứa bé này đã thông minh lại còn chăm chỉ, học tập tiến bộ rất nhanh.
随便看
餐刀
餐厅
餐巾
餐巾纸
餐桌
餐车
餐风宿露
餐馆
餔
餗
餤
餦
餩
餬
餬口
餭
餮
餲
餹
饆
饐
饔
饔飧不继
饕
饕餮
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 23:25:35