请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (肅)
[sù]
Bộ: 聿 - Duật
Số nét: 8
Hán Việt: TÚC
 1. cung kính; trang nghiêm。恭敬。
 肃立。
 đứng trang nghiêm.
 2. nghiêm túc。严肃。
 肃穆。
 nghiêm túc.
 3. quét sạch; dẹp yên。肃清。
 有反必肃。
 phải dẹp yên bọn phản động.
Từ ghép:
 肃反 ; 肃静 ; 肃立 ; 肃穆 ; 肃清 ; 肃然 ; 肃杀
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/13 7:14:59