请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 费力
释义 费力
[fèilì]
 mất công; hao công; tốn công; nhọc nhằn。耗费力量。
 费力劳心
 hao công tổn trí.
 他有气喘病,说话很费力。
 anh ấy có bệnh hen suyễn, nói chuyện rất khó khăn.
 费力不讨好。
 nhọc nhằn mà chẳng nên công cán gì.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 19:10:47