请输入您要查询的越南语单词:
单词
费力
释义
费力
[fèilì]
mất công; hao công; tốn công; nhọc nhằn。耗费力量。
费力劳心
hao công tổn trí.
他有气喘病,说话很费力。
anh ấy có bệnh hen suyễn, nói chuyện rất khó khăn.
费力不讨好。
nhọc nhằn mà chẳng nên công cán gì.
随便看
升降机
升降舵
午
午前
午后
午夜
午时
午睡
午觉
午门
午饭
卉
半
半...不
半世
半中腰
半中间
半价
半休
半信半疑
半元音
半决赛
半制品
半劳动力
半包儿
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 19:10:47