请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (馱)
[duò]
Bộ: 馬 (马) - Mã
Số nét: 13
Hán Việt: ĐÀ
 Ghi chú: 驮子
 1. hàng thồ; vật thồ。牲口驮着的货物。
 把驮卸下来,让牲口休息一会儿。
 dỡ hàng xuống để cho vật thồ nghỉ ngơi một chút.
 2. thồ (lượng từ)。,用于牲口驮着的货物。
 来了三驮货。
 ba kiện hàng thồ đã đến
 Ghi chú: 驮子另见tuó
[tuó]
Bộ: 马(Mã)
Hán Việt: ĐÀ
 thồ; vác; mang。用背部承受物体的重量。
 驮运
 thồ
 这匹马能驮四袋粮食。
 con ngựa này có thể thồ bốn bao lương thực.
 他驮着我过了河。
 anh ấy cõng tôi qua sông.
 Ghi chú: 另见dụ
Từ ghép:
 驮轿 ; 驮马
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 9:48:32