请输入您要查询的越南语单词:
单词
吃请
释义
吃请
[chīqǐng]
ăn cơm khách; ăn tiệc; ăn cỗ; được rủ đi nhậu。接受别人的邀请去吃饭。
干部不吃请,不受贿,不搞特殊化。
cán bộ không ăn cơm khách, không ăn của đút, không giành đặc quyền đặc lợi.
随便看
圩场
圩垸
圩子
圩田
圪
圪垯
圪塔
圪节
圪蹴
圪针
圬
圭
圭亚那
圭臬
圭表
圭角
圮
圯
地
地上茎
地下
水落石出
水落管
水葫芦
水葬
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/10/10 18:13:16