请输入您要查询的越南语单词:
单词
吃请
释义
吃请
[chīqǐng]
ăn cơm khách; ăn tiệc; ăn cỗ; được rủ đi nhậu。接受别人的邀请去吃饭。
干部不吃请,不受贿,不搞特殊化。
cán bộ không ăn cơm khách, không ăn của đút, không giành đặc quyền đặc lợi.
随便看
捏造
捐
捐助
捐弃
捐款
捐献
捐税
捐赠
捐躯
捐输
捕
捕处
捕头
捕役
捕快
捕房
捕拿
捕捉
捕捞
捕杀
捕猎
捕获
捕虫灯
捕风弄月
捕风捉影
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 11:08:07