请输入您要查询的越南语单词:
单词
吃请
释义
吃请
[chīqǐng]
ăn cơm khách; ăn tiệc; ăn cỗ; được rủ đi nhậu。接受别人的邀请去吃饭。
干部不吃请,不受贿,不搞特殊化。
cán bộ không ăn cơm khách, không ăn của đút, không giành đặc quyền đặc lợi.
随便看
贼寇
贼心
贼星
贼死
贼眉鼠眼
贼眼
贼赃
贼走关门
贼风
贽
贾
贾人
贾宪三角
贾祸
贿
贿买
贿赂
贿赂公行
贿选
贿通
赀
赁
赂
赃
赃官
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 11:37:14