请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 吃请
释义 吃请
[chīqǐng]
 ăn cơm khách; ăn tiệc; ăn cỗ; được rủ đi nhậu。接受别人的邀请去吃饭。
 干部不吃请,不受贿,不搞特殊化。
 cán bộ không ăn cơm khách, không ăn của đút, không giành đặc quyền đặc lợi.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 11:37:14