请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 破碎
释义 破碎
[pòsuì]
 1. vỡ tan; vỡ vụn; nát vụn; rách nát。破成碎块的;零碎的。
 这纸年代太久,都破碎了。
 loại giấy này lâu năm quá, rách nát cả rồi.
 支离破碎。
 linh tinh lẻ tẻ; không còn nguyên vẹn.
 2. nghiền nát; nghiền vụn; tán vụn。使破成碎块。
 这个破碎机每小时可以破碎多少吨矿石?
 cái máy nghiền này mỗi giờ có thể nghiền được bao nhiêu tấn đá?
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 9:39:40