请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 破坏
释义 破坏
[pòhuài]
 1. phá hoại; làm hỏng。使建筑物等损坏。
 破坏桥梁。
 phá cầu.
 2. làm thiệt hại; gây thiệt hại; làm tổn hại。使事物受到损害。
 破坏名誉。
 tổn hại danh dự.
 3. thay đổi; biến đổi (xã hội, phong tục tập quán)。变革(社会制度、风俗习惯等)。
 4. vi phạm; làm trái。违反(规章、条约等) 。
 破坏协定。
 làm trái hiệp định.
 5. bị tổn hại; bị thiệt hại; bị hỏng; bị hư。(物体的组织或结构)损坏。
 维生素C因受热而破坏。
 vi-ta-min C bị hỏng vì nóng.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 22:45:14