| | | |
| [pòhuài] |
| | 1. phá hoại; làm hỏng。使建筑物等损坏。 |
| | 破坏桥梁。 |
| phá cầu. |
| | 2. làm thiệt hại; gây thiệt hại; làm tổn hại。使事物受到损害。 |
| | 破坏名誉。 |
| tổn hại danh dự. |
| | 3. thay đổi; biến đổi (xã hội, phong tục tập quán)。变革(社会制度、风俗习惯等)。 |
| | 4. vi phạm; làm trái。违反(规章、条约等) 。 |
| | 破坏协定。 |
| làm trái hiệp định. |
| | 5. bị tổn hại; bị thiệt hại; bị hỏng; bị hư。(物体的组织或结构)损坏。 |
| | 维生素C因受热而破坏。 |
| vi-ta-min C bị hỏng vì nóng. |