请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[zhòu]
Bộ: 馬 (马) - Mã
Số nét: 24
Hán Việt: SẬU
 1. phi; chạy nhanh (ngựa)。(马)奔跑。
 驰骤
 phi
 2. cấp tốc; mau chóng。急速。
 暴风骤雨。
 mưa gió dữ dội; mưa to gió lớn.
 3. đột ngột; đột nhiên; bỗng nhiên。突起;忽然。
 狂风骤起
 bỗng nhiên gió thổi rất mạnh
 脸色骤变。
 nét mặt bỗng nhiên thay đổi.
Từ ghép:
 骤然
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 14:03:17