请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[gū]
Bộ: 骨 - Cốt
Số nét: 10
Hán Việt: CỐT
 nụ hoa; nụ。骨朵儿。
 Ghi chú: 另见gǔ
Từ ghép:
 骨朵儿 ; 骨碌碌 ; 骨碌
[gǔ]
Bộ: 骨(Cốt)
Hán Việt: CỐT
 1. xương。骨头。
 2. nan; khung; giá; cốt (ví với những cái khung xương, giá đỡ)。比喻在物体内部支撑的架子。
 钢骨水泥
 xi măng cốt thép
 船的龙骨
 khung thuyền
 3. phẩm chất; khí khái; tính khí; chí khí; khí phách。品质;气概。
 骨气
 chí khí; khí khái
 媚骨
 xu nịnh; khom lưng quỳ gối
 傲骨
 tính khí ngông nghênh
 Ghi chú: 另见gū
Từ ghép:
 骨刺 ; 骨董 ; 骨朵 ; 骨干 ; 骨骼 ; 骨鲠 ; 骨鲠在喉 ; 骨骺 ; 骨灰 ; 骨架 ; 骨胶 ; 骨节 ; 骨库 ; 骨力 ; 骨膜 ; 骨牌 ; 骨盆 ; 骨气 ; 骨肉 ; 骨殖 ; 骨瘦如柴 ; 骨髓 ; 骨炭 ; 骨头 ; 骨头架子 ; 骨头节儿 ; 骨血 ; 骨折 ; 骨子 ; 骨子里
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/30 20:34:42