请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 主义
释义 主义
[zhǔyì]
 1. chủ nghĩa。对客观世界、社会生活以及学术问题等所持有的系统的理论和主张。
 马克思列宁主义
 chủ nghĩa Mác - Lê Nin
 达尔文主义
 chủ nghĩa Đác-uyn; thuyết Đác-uyn.
 现实主义
 chủ nghĩa hiện thực; thuyết hiện thực.
 浪漫主义
 chủ nghĩa lãng mạn; thuyết lãng mạn.
 2. chủ nghĩa (tác phong tư tưởng)。思想作风。
 本位主义
 chủ nghĩa bản vị
 自由主义
 tự do chủ nghĩa
 主观主义
 chủ nghĩa chủ quan.
 3. chủ nghĩa (chế độ xã hội nhất định.)。一定的社会制度;政治经济体系。
 社会主义
 xã hội chủ nghĩa
 资本主义
 tư bản chủ nghĩa
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/9 15:30:23