| | | |
| [zhǔyì] |
| | 1. chủ nghĩa。对客观世界、社会生活以及学术问题等所持有的系统的理论和主张。 |
| | 马克思列宁主义 |
| chủ nghĩa Mác - Lê Nin |
| | 达尔文主义 |
| chủ nghĩa Đác-uyn; thuyết Đác-uyn. |
| | 现实主义 |
| chủ nghĩa hiện thực; thuyết hiện thực. |
| | 浪漫主义 |
| chủ nghĩa lãng mạn; thuyết lãng mạn. |
| | 2. chủ nghĩa (tác phong tư tưởng)。思想作风。 |
| | 本位主义 |
| chủ nghĩa bản vị |
| | 自由主义 |
| tự do chủ nghĩa |
| | 主观主义 |
| chủ nghĩa chủ quan. |
| | 3. chủ nghĩa (chế độ xã hội nhất định.)。一定的社会制度;政治经济体系。 |
| | 社会主义 |
| xã hội chủ nghĩa |
| | 资本主义 |
| tư bản chủ nghĩa |