| | | |
| Từ phồn thể: (蕩、蘯) |
| [dàng] |
| Bộ: 艸 (艹) - Thảo |
| Số nét: 13 |
| Hán Việt: ĐÃNG |
| | 1. lay động; đung đưa; khua。摇动;摆动。 |
| | 动荡 |
| lay động |
| | 飘荡 |
| trôi nổi; bập bềnh |
| | 荡桨 |
| khua mái chèo |
| | 荡秋千 |
| đánh đu |
| | 2. rong chơi; lêu lổng。无事走来走去;闲逛。 |
| | 游荡 |
| chơi bời lêu lổng; du đãng |
| | 闲荡 |
| rong chơi |
| | 3. rửa; cọ rửa。洗。 |
| | 冲荡 |
| rửa; cọ rửa |
| | 4. thanh trừ; làm sạch。全部搞光;清除。 |
| | 扫荡 |
| quét sạch |
| | 倾家荡产 |
| khuynh gia bại sản; tán gia bại sản |
| | 5. rộng lớn; bằng phẳng。广阔;平坦。 |
| | 浩荡 |
| rộng lớn; mênh mông |
| | 坦荡 |
| rộng rãi bằng phẳng |
| | 6. phóng túng; phóng đãng。放纵,行为不检点。 |
| | 放荡 |
| phóng đãng |
| | 浪荡 |
| phóng đãng; du đãng |
| | 淫荡 |
| dâm đãng |
| | 7. cái ao。浅水湖。 |
| | 8. hố。'同''凼'。 |
| Từ ghép: |
| | 荡除 ; 荡涤 ; 荡妇 ; 荡平 ; 荡气回肠 ; 荡然 ; 荡然无存 ; 荡漾 ; 荡子 |