请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[yǒu]
Bộ: 艸 (艹) - Thảo
Số nét: 13
Hán Việt: HỰU
 1. cỏ sâu róm; cỏ đuôi chó; cỏ đuôi chồn。狗尾草。
 2. người xấu; người có phẩm chất xấu。比喻品质坏的(人)。
 良莠不齐。
 tốt xấu lẫn lộn; không phân biệt tốt xấu.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 6:05:28