释义 |
屉 | | | | | Từ phồn thể: (屜) | | [tì] | | Bộ: 尸 - Thi | | Số nét: 8 | | Hán Việt: THẾ | | | 1. lồng chưng; cái vỉ。屉子1.,特指笼屉。 | | | 屉帽(笼屉的盖子)。 | | vung đậy cái vỉ | | | 一屉馒头 | | một vỉ bánh màn thầu | | | 2. giát giường; giát ghế。指屉子2.。 | | | 藤屉 | | giát giường mây đan | | | 3. ngăn kéo; hộc tủ。抽屉。 | | | 三屉桌 | | ba ngăn bàn | | Từ ghép: | | | 屉子 |
|