请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 莫非
释义 莫非
[mòfēi]
 chẳng lẽ; hay là; hẳn là (phó từ, biểu thị suy đoán, phản vấn, thường kết hợp với '不成'ở cuối câu)。副词,表示揣测或反问,常跟'不成'呼应。
 她将信将疑地说,莫非我听错了?
 cô ta nữa tin nữa ngờ nói, chẳng lẽ tôi đã nghe lầm sao?
 今天他不来,莫非又生了病不成?
 hôm nay anh ấy không đến, hay là lại bị ốm rồi chăng?
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 9:42:19