释义 |
莫非 | | | | | [mòfēi] | | | chẳng lẽ; hay là; hẳn là (phó từ, biểu thị suy đoán, phản vấn, thường kết hợp với '不成'ở cuối câu)。副词,表示揣测或反问,常跟'不成'呼应。 | | | 她将信将疑地说,莫非我听错了? | | cô ta nữa tin nữa ngờ nói, chẳng lẽ tôi đã nghe lầm sao? | | | 今天他不来,莫非又生了病不成? | | hôm nay anh ấy không đến, hay là lại bị ốm rồi chăng? |
|