请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 莫须有
释义 莫须有
[mòxūyǒu]
 có lẽ có (thời Tống, Trung Quốc, gian thần Tần Cối vu cho Nhạc Phi là mưu phản, Hàn Thế Trung bất bình, bèn hỏi Tần Cối có căn cứ gì không, Tần Cối trả lời "có lẽ có". Về sau từ này dùng theo ý nghĩa bịa đặt không có căn cứ)。宋朝奸臣秦桧诬陷 岳飞谋反,韩世忠不平,去质问他有没有证据,秦桧回答说'莫须有',意思是'也许有吧'。后来用来表示 凭空捏造。
 莫须有的罪名。
 bắt tội không có căn cứ.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 19:34:51