请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 隔绝
释义 隔绝
[géjué]
 cắt đứt; ngăn cách; đoạn tuyệt。隔断。
 音信隔绝
 cắt đứt mọi tin tức
 降低温度和隔绝空气是灭火的根本方法。
 hạ nhiệt độ và cắt không khí là phương pháp căn bản để chữa cháy.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 5:39:43