请输入您要查询的越南语单词:
单词
隔膜
释义
隔膜
[gémó]
1. không hiểu nhau; xa cách; xa lạ; xa lánh; khoảng cách。情意不相通,彼此不了解。
消除隔膜
xoá bỏ sự xa cách
两人之间有些隔膜
giữa họ có sự không hiểu nhau; giữa họ có khoảng cách.
2. không biết。不通晓;外行。
我对这种技术实在隔膜。
tôi thật sự không biết kỹ thuật này.
随便看
薄晓
薄暗
薄暮
薄板
薄海
薄片
薄物细故
薄田
薄礼
薄纱
薄脆
薄膜
薄荷
薄葬
薄透镜
薄酒
薄酬
薄雾
薄面
薄饼
薅
薅锄
薆
薇
薋
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 17:17:15