请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 隔膜
释义 隔膜
[gémó]
 1. không hiểu nhau; xa cách; xa lạ; xa lánh; khoảng cách。情意不相通,彼此不了解。
 消除隔膜
 xoá bỏ sự xa cách
 两人之间有些隔膜
 giữa họ có sự không hiểu nhau; giữa họ có khoảng cách.
 2. không biết。不通晓;外行。
 我对这种技术实在隔膜。
 tôi thật sự không biết kỹ thuật này.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 2:12:03