| | | |
| [xì] |
| Bộ: 阜 (阝) - Phụ |
| Số nét: 18 |
| Hán Việt: KHÍCH |
| | 1. khe hở; vết nứt。缝隙;裂缝。 |
| | 墙隙 。 |
| vết nứt trên tường; vết rạn trên tường. |
| | 门隙 。 |
| khe cửa |
| | 2. trống; không dùng đến; nhàn (không gian, thời gian)。(地区、时间)空闲。 |
| | 空隙 。 |
| thời gian rỗi |
| | 农隙 。(农闲) |
| ngày nông nhàn |
| | 3. kẽ hở; dịp; cơ hội; chỗ sơ hở。 漏洞;机会。 |
| | 无隙 可乘。 |
| không có kẽ hở nào có thể lợi dụng được. |
| | 乘隙 突围。 |
| lợi dụng kẽ hở phá vòng vây. |
| | 4. vết rạn, (về tình cảm, quan hệ)。(感情上的)裂痕。 |
| | 嫌隙 。 |
| hiềm khích |
| Từ ghép: |
| | 隙地 |