请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 障碍
释义 障碍
[zhàng'ài]
 1. cản trở; ngăn chặn。挡住道路,使不能顺利通过;阻碍。
 障碍物
 chướng ngại vật
 2. trở ngại; vật cản; chướng ngại vật。阻挡前进的东西。
 排除障碍
 gạt bỏ trở ngại
 扫清障碍
 loại trừ trở ngại
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 12:27:21