请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 难为情
释义 难为情
[nánwéiqíng]
 1. thẹn thùng; xấu hổ; ngượng ngùng。脸上下不来;不好意思。
 别人都学会了,就是我没有学会,多难为情啊!
 mọi người đều học được hết, chỉ có tôi là học không được, thật xấu hổ quá!
 2. khó xử; khó nghĩ。情面上过不去。
 答应吧,办不到;不答应吧,又有点难为情。
 nhận lời thì không làm được; không nhận lời thì hơi xấu hổ.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/2 14:01:44