释义 |
难为情 | | | | | [nánwéiqíng] | | | 1. thẹn thùng; xấu hổ; ngượng ngùng。脸上下不来;不好意思。 | | | 别人都学会了,就是我没有学会,多难为情啊! | | mọi người đều học được hết, chỉ có tôi là học không được, thật xấu hổ quá! | | | 2. khó xử; khó nghĩ。情面上过不去。 | | | 答应吧,办不到;不答应吧,又有点难为情。 | | nhận lời thì không làm được; không nhận lời thì hơi xấu hổ. |
|