释义 |
难人 | | | | | [nánrén] | | | 1. làm khó người khác; làm khó xử。使人为难。 | | | 这种难人的事,不好办。 | | việc làm khó người khác như thế này, không làm được. | | | 2. người gặp khó khăn; người đảm đương việc khó xử。担当为难的事情的人。 | | | 有麻烦我们帮助你, 决不叫你做难人。 | | có gì phiền phức chúng tôi sẽ đến giúp anh, quyết không để anh khó xử. |
|