请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 难人
释义 难人
[nánrén]
 1. làm khó người khác; làm khó xử。使人为难。
 这种难人的事,不好办。
 việc làm khó người khác như thế này, không làm được.
 2. người gặp khó khăn; người đảm đương việc khó xử。担当为难的事情的人。
 有麻烦我们帮助你, 决不叫你做难人。
 có gì phiền phức chúng tôi sẽ đến giúp anh, quyết không để anh khó xử.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/2 12:11:52