请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 难处
释义 难处
[nánchǔ]
 khó sống chung; khó ăn ở。不容易相处。
 他只是脾气暴躁些,并不算难处。
 anh ấy phải cái hơi nóng tính, chứ không đến nỗi khó sống chung.
[nán·chu]
 khó khăn; chỗ khó。困难。
 各有各的难处。
 mỗi người đều có khó khăn.
 这工作没有什么难处。
 công việc này chẳng có gì là khó khăn cả.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/9 3:18:07