请输入您要查询的越南语单词:
单词
难处
释义
难处
[nánchǔ]
khó sống chung; khó ăn ở。不容易相处。
他只是脾气暴躁些,并不算难处。
anh ấy phải cái hơi nóng tính, chứ không đến nỗi khó sống chung.
[nán·chu]
khó khăn; chỗ khó。困难。
各有各的难处。
mỗi người đều có khó khăn.
这工作没有什么难处。
công việc này chẳng có gì là khó khăn cả.
随便看
渴想
渴慕
渴望
渴求
渴盼
游
游丝
游乐
游乡
游人
游仙诗
游伴
游侠
游兴
游击
游击区
游击战
游击队
游刃有余
游勇
游历
游园
游园会
游子
游学
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 10:01:58