释义 |
钿 | | | | | Từ phồn thể: (鈿) | | [diàn] | | Bộ: 金 (钅,釒) - Kim | | Số nét: 13 | | Hán Việt: ĐIỆN, ĐIỀN | | | hoa cài đầu; khảm; cẩn。用金片做成的花朵形的装饰品,或木器上和漆器上用螺壳镶嵌的花纹。 | | | 金钿 | | khảm vàng; thoa vàng cài đầu | | | 螺钿 | | khảm xà cừ | | | Ghi chú: 另见tián | | [tián] | | Bộ: 钅(Kim) | | Hán Việt: ĐIỀN | | | 1. tiền kim loại。硬币。 | | | 铜钿(铜钱,也泛指款子,钱财)。 | | tiền đồng | | | 2. tiền; tiền tệ。钱3.。 | | | 钿车 | | tiền xe | | | Ghi chú: 另见diàn |
|