请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 难怪
释义 难怪
[nánguài]
 1. thảo nào; hèn chi; chẳng trách。怪不得。
 难怪他今天这么高兴, 原来新机器试验成功了。
 hoá ra là máy mới thử nghiệm thành công, thảo nào hôm nay anh ấy vui vẻ như vậy.
 2. khó trách; chớ trách; chẳng trách。不应当责怪(含有谅解的意思)。
 这也难怪,一个七十多岁的人,怎能看得清这么小的字呢!
 như vậy cũng khó trách, một cụ già đã hơn bảy mươi tuổi rồi thì làm sao có thể nhìn thấy rõ chữ bé tí tẹo này được.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 23:40:47