| | | |
| [nánguài] |
| | 1. thảo nào; hèn chi; chẳng trách。怪不得。 |
| | 难怪他今天这么高兴, 原来新机器试验成功了。 |
| hoá ra là máy mới thử nghiệm thành công, thảo nào hôm nay anh ấy vui vẻ như vậy. |
| | 2. khó trách; chớ trách; chẳng trách。不应当责怪(含有谅解的意思)。 |
| | 这也难怪,一个七十多岁的人,怎能看得清这么小的字呢! |
| như vậy cũng khó trách, một cụ già đã hơn bảy mươi tuổi rồi thì làm sao có thể nhìn thấy rõ chữ bé tí tẹo này được. |