请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 难过
释义 难过
[nánguò]
 1. khó sống; chật vật。不容易过活。
 解放前穷人的日子真难过。
 trước giải phóng, đời sống của dân nghèo rất chật vật.
 2. khó chịu; buồn。难受。
 肚子里难过得很。
 trong bụng khó chịu lắm.
 他听到老师逝世的消息, 心里非常难过。
 anh ấy nhận được tin thầy giáo qua đời, trong lòng vô cùng buồn bã.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 8:35:16