请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 爱屋及乌
释义 爱屋及乌
[àiwūjíwū]
Hán Việt: ÁI ỐC CẬP Ô
 yêu ai yêu cả đường đi (ghét nhau ghét cả tông chi họ hàng); thương thì củ ấu cũng tròn (ghét thì bồ hòn cũng méo); vì yêu người mà yêu luôn cả ngôi nhà cả con quạ đậu trên nóc nhà của người mình yêu; yêu chim yêu cả lồng; yêu cây yêu cả cành。《尚书大传·大战篇》:'爱人者,兼其屋上之乌'。比喻爱一个人而连带地关心到跟他有关系的人或物。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 9:40:11