请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 雏儿
释义 雏儿
[chúr]
 1. non; con (chim; gà)。幼小的鸟。
 燕雏儿。
 chim én non.
 鸭雏儿。
 vịt con.
 2. con non; chim non; người ít tuổi, con nít; trẻ nhỏ; cô gái trẻ; người chưa kinh nghiệm; chíp hôi。比喻年纪轻、阅历少的人。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 15:50:12