请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[dùn]
Bộ: 目 (罒) - Mục
Số nét: 9
Hán Việt: THUẪN
 1. cái thuẫn; cái mộc; lá chắn; cái khiên。盾牌。
 2. vật giống cái thuẫn。盾形的东西。
 金盾
 mặt vàng
 银盾
 mặt bạc
 3. đồng (đơn vị tiền tệ của Việt Nam)。越南的本位货币。
Từ ghép:
 盾牌
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/8 10:22:30