请输入您要查询的越南语单词:
单词
盾
释义
盾
[dùn]
Bộ: 目 (罒) - Mục
Số nét: 9
Hán Việt: THUẪN
1. cái thuẫn; cái mộc; lá chắn; cái khiên。盾牌。
2. vật giống cái thuẫn。盾形的东西。
金盾
mặt vàng
银盾
mặt bạc
3. đồng (đơn vị tiền tệ của Việt Nam)。越南的本位货币。
Từ ghép:
盾牌
随便看
笺纸
笼
笼中鸟
笼嘴
笼头
笼子
笼屉
笼火
笼络
笼统
笼罩
笾
笿
筀
筅
筅帚
筇
筈
等
等于
等于零
等价
等价物
等份
等候
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/8 10:22:30