请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 打问号
释义 打问号
[dǎwènhào]
 đánh dấu hỏi; đặt dấu hỏi; nghi ngờ。表示产生怀疑。
 出现这种情况,我对他不得不打个问号。
 xuất hiện trong tình huống này, tôi không thể không nghi ngờ anh ấy.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/11 5:15:03