请输入您要查询的越南语单词:
单词
打问号
释义
打问号
[dǎwènhào]
đánh dấu hỏi; đặt dấu hỏi; nghi ngờ。表示产生怀疑。
出现这种情况,我对他不得不打个问号。
xuất hiện trong tình huống này, tôi không thể không nghi ngờ anh ấy.
随便看
毒谋
毒辣
毒雾
毒饵
毒骂
毓
比
比上不足,比下有余
比不上
比丘
比丘尼
比价
比作
比例
比例因子
比例失调
比例尺
比值
比偶
比分
比划
比利时
比勒陀利亚
比及
比喻
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 3:13:38