请输入您要查询的越南语单词:
单词
看见
释义
看见
[kàn·jiàn]
thấy; trông thấy; thấy được; nhìn thấy。看到。
看得见。
trông thấy.
看不见。
không trông thấy.
从来没看见过这样的怪事。
chưa từng thấy qua chuyện lạ như thế bao giờ.
随便看
装甲
装甲兵
装甲舰
装甲车
装疯卖傻
装相
装睡
装神弄鬼
装穷
装窑
装置
装老
陷
陷于
陷入
陷坑
陷害
陷落
陷落地震
陷身
陷阱
陷阵
陿
隅
隆
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 11:37:22