请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 看见
释义 看见
[kàn·jiàn]
 thấy; trông thấy; thấy được; nhìn thấy。看到。
 看得见。
 trông thấy.
 看不见。
 không trông thấy.
 从来没看见过这样的怪事。
 chưa từng thấy qua chuyện lạ như thế bao giờ.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 11:37:22