请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 看重
释义 看重
[kànzhòng]
 coi trọng; đánh giá cao。很看得起;看得很重要。
 看重知识。
 coi trọng tri thức.
 青年大都热情有为 , 我们要看重他们。
 thanh niên đa số đều có lòng nhiệt tình, chúng ta phải coi trọng họ
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 12:30:44