请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 听话
释义 听话
[tīnghuà]
 nghe lời; nghe theo; ngoan ngoãn; vâng lời。听从长辈或领导的话。
 这孩子还算听话。
 đứa bé này còn biết vâng lời.
 他把手下不听他话的人都辞退了。
 ông ấy sa thải những thuộc hạ không tuân lời ông ấy.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/29 11:04:43