请输入您要查询的越南语单词:
单词
听话
释义
听话
[tīnghuà]
nghe lời; nghe theo; ngoan ngoãn; vâng lời。听从长辈或领导的话。
这孩子还算听话。
đứa bé này còn biết vâng lời.
他把手下不听他话的人都辞退了。
ông ấy sa thải những thuộc hạ không tuân lời ông ấy.
随便看
干馏
平
平一
平产
平仄
平价
平信
平允
平光
平凡
平分
平分秋色
平列
平动
平原
平反
平台
平和
平地
平地一声雷
平地木
平地楼台
平地风波
平均
平均主义
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/29 11:04:43