请输入您要查询的越南语单词:
单词
真切
释义
真切
[zhēnqiè]
1. rõ ràng; rõ ràng chính xác。清楚确实;一点不模糊。
看不真切
nhìn không rõ
听得真切
nghe thật rõ
2. chân thành khẩn thiết; chân thành tha thiết; chân thành。真诚恳切;真挚。
情意真切
tình ý chân thành tha thiết
真切的话语。
lời nói chân thành.
随便看
像
像章
僔
僖
僚
僚佐
僚友
僚属
僚机
僝
僡
僦
僧
僧侣
僧侣主义
僧俗
僧尼
僧徒
僬
僬侥
僭
僮
僰
僳
僵
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 4:00:43