请输入您要查询的越南语单词:
单词
真切
释义
真切
[zhēnqiè]
1. rõ ràng; rõ ràng chính xác。清楚确实;一点不模糊。
看不真切
nhìn không rõ
听得真切
nghe thật rõ
2. chân thành khẩn thiết; chân thành tha thiết; chân thành。真诚恳切;真挚。
情意真切
tình ý chân thành tha thiết
真切的话语。
lời nói chân thành.
随便看
很
徉
徊
律
律令
律吕
律己
律师
律条
律诗
徐
徐图
徐徐
徒
徒倚
徒刑
徒劳
徒劳无功
徒子徒孙
徒孙
徒工
徒手
徒托空言
徒有虚名
徒步
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 1:39:23