请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 眨眼
释义 眨眼
[zhǎyǎn]
 1. chớp mắt; nháy mắt。眼睛快速地一闭一睁。
 眨眼示意
 nháy mắt ra hiệu
 2. trong nháy mắt; trong chớp mắt。形容时间极短。瞬间。
 小燕儿在空中飞过,一眨眼就不见了。
 con én nhỏ bay trong không trung, trong nháy mắt đã biến mất.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/19 8:57:50