请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (睠)
[juàn]
Bộ: 目 (罒) - Mục
Số nét: 11
Hán Việt: QUYẾN
 1. thân thích; thân thuộc; người nhà。亲属。
 眷属。
 thân thuộc.
 家眷。
 gia quyến.
 亲眷。
 thân quyến.
 女眷。
 nữ thân quyến.
 2. quan tâm; hoài niệm; nhớ。关心;怀念。
 眷顾。
 quan tâm chiếu cố.
 眷注。
 quan tâm.
Từ ghép:
 眷顾 ; 眷眷 ; 眷恋 ; 眷念 ; 眷属 ; 眷注
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/15 8:02:02