请输入您要查询的越南语单词:
单词
合格
释义
合格
[hégé]
hợp lệ; hợp cách; đạt tiêu chuẩn; hợp quy cách; đúng quy cách; đạt yêu cầu; đạt chất lượng。符合标准。
质量合格
đạt chất lượng
检查合格
kiểm tra hợp lệ.
产品完全合格
sản phẩm hoàn toàn đúng qui cách.
随便看
出外
出头
出头露面
出头鸟
出奇
出奇制胜
出奔
出嫁
出官
出家
出家人
出尔反尔
出尖
出局
出山
出岔子
出巡
出工
出差
出师
出帐
出席
出店
出庭
出征
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/1 15:26:56