请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 合格
释义 合格
[hégé]
 hợp lệ; hợp cách; đạt tiêu chuẩn; hợp quy cách; đúng quy cách; đạt yêu cầu; đạt chất lượng。符合标准。
 质量合格
 đạt chất lượng
 检查合格
 kiểm tra hợp lệ.
 产品完全合格
 sản phẩm hoàn toàn đúng qui cách.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/1 15:26:56