请输入您要查询的越南语单词:
单词
合格
释义
合格
[hégé]
hợp lệ; hợp cách; đạt tiêu chuẩn; hợp quy cách; đúng quy cách; đạt yêu cầu; đạt chất lượng。符合标准。
质量合格
đạt chất lượng
检查合格
kiểm tra hợp lệ.
产品完全合格
sản phẩm hoàn toàn đúng qui cách.
随便看
去就
去岁
去年
去火
去职
去路
去雄
厾
县
县份
县城
县志
县治
叁
参
参与
参事
参军
参加
参劾
参半
参合
参商
参天
参展
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 19:10:41