释义 |
藻 | | | | | [zǎo] | | Bộ: 艸 (艹) - Thảo | | Số nét: 22 | | Hán Việt: TẢO | | | 1. rong; tảo。藻类植物。 | | | 水藻 | | rong nước | | | 海藻 | | tảo biển; rong biển | | | 2. rong rêu; tảo (thường chỉ thực vật sống trong nước, bao gồm cả những động vật bậc cao như: rong cá vàng, cây rong hoa vàng...)。泛指生长在水中的绿色植物,也包括某些水生的高等植物,如金鱼藻、狸藻等。 | | | 3. văn vẻ; hoa mỹ。华丽的文辞。 | | | 辞藻 | | lời hoa mỹ | | Từ ghép: | | | 藻井 ; 藻类植物 ; 藻饰 |
|