请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 合照
释义 合照
[hézhào]
 1. chụp ảnh chung; chụp chung。若干人一起照相。
 合照一张照片
 chụp chung một tấm hình.
 2. hình chụp chung; ảnh chụp chung。若干人合在一块儿照的相片。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 23:14:33