请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 真章儿
释义 真章儿
[zhēnzhāngr]
 biện pháp có hiệu quả thiết thực; hành động chân thật。真实的行动;切实有效的办法。
 你这回要不拿出点真章儿来,他们不会放过你。
 lần này anh không có hành động cụ thể nào thì họ không tha cho anh đâu.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 14:04:09