请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 合用
释义 合用
[héyòng]
 1. dùng chung; cùng sử dụng; xài chung。共同使用。
 两家合用一个厨房。
 hai gia đình cùng dùng chung nhà.
 2. thích hợp; hợp; dùng được。适合使用。
 绳子太短,不合用。
 dây ngắn quá, không dùng được.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 2:39:13