请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (嵒、巖、巗)
[yán]
Bộ: 山 - Sơn
Số nét: 8
Hán Việt: NHAM
 1. nham thạch。岩石。
 岩层
 tầng nham thạch
 水成岩
 dung nham
 花岗岩
 đá hoa cương
 2. mỏm núi đá。岩石突起而成的山峰。
 七星岩(在广西)。
 Thất Tinh Nham (tên núi ở tỉnh Quảng Tây, Trung Quốc)
Từ ghép:
 岩层 ; 岩洞 ; 岩浆 ; 岩浆岩 ; 岩溶 ; 岩石 ; 岩心 ; 岩盐 ; 岩羊 ; 岩渊
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 10:20:03