请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[yáo]
Bộ: 爻 - Hào
Số nét: 4
Hán Việt: HÀO
 nét hào (những nét ngang liền hoặc ngang đứt tạo ra Bát Quái, nét "一" là hào dương, nét "--" là hào âm)。组成八卦的长短横道,'一'为阳爻,'--'为阴爻。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 21:12:06