请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[shuǎng]
Bộ: 爻 - Hào
Số nét: 11
Hán Việt: SẢNG
 1. trong sáng; quang đãng。明朗;清亮。
 秋高气爽。
 trời thu quang đãng.
 2. ngay thẳng; thẳng thắn。(性格)率直;痛快。
 豪爽。
 hào phóng.
 直爽。
 thẳng thắn.
 3. dễ chịu; sảng khoái。舒服。
 身体不爽。
 trong người không được khoẻ.
 4. sai; đi ngược lại。违背;差失。
 毫厘不爽。
 không sai một li.
 屡试不爽。
 mấy lần thử không sai.
Từ ghép:
 爽口 ; 爽快 ; 爽朗 ; 爽利 ; 爽气 ; 爽然 ; 爽身粉 ; 爽性 ; 爽约 ; 爽直
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/3 7:21:07